Cách đánh giá mục tiêu 5S khách quan theo phương pháp LEAN mà không phải ai cũng biết
Bước 1: Xác định hệ số công bằng K
Giải thích chi tiết các hệ số K trong đánh giá 7S
K1: Hệ số độ khó trong sắp xếp và tổ chức
Ý nghĩa:
Phản ánh mức độ khó khăn trong việc thực hiện Sàng lọc và Sắp xếp tại khu vực được phân công.
Tiêu chí đánh giá:
Số lượng thiết bị, vật tư, dụng cụ trong khu vực
Trọng lượng và kích thước vật dụng
Mức độ phức tạp của khu vực (hẹp, khó thao tác, nhiều góc khuất…)
Tần suất ra/vào, luân chuyển vật tư
Mức độ cũ kỹ của thiết bị
Mức độ khó trong việc duy trì trật tự sau khi đã sắp xếp
Phương pháp xác định hệ số:
Chọn một nhóm làm chuẩn (ví dụ: Nhóm 3), gán hệ số = 1.00
So sánh tương quan các nhóm khác và giới hạn hệ số từ 0.90 ~ 1.10
K2: Hệ số diện tích (Diện tích khu vực)
Ý nghĩa:
Phản ánh khối lượng công việc vệ sinh, quản lý liên quan đến diện tích của khu vực phụ trách.
Cách tính:
Lưu ý:
Sau khi tính tỷ lệ, cần chuẩn hóa về khung hệ số 0.90 ~ 1.10 để sử dụng.
K3: Hệ số nhân sự
Ý nghĩa:
Phản ánh độ khó trong quản lý 7S tương ứng với số lượng nhân viên làm việc trong khu vực.
Cách tính:
Giải thích:
Nhân sự càng nhiều, việc duy trì 7S càng khó khăn hơn (vì dễ phát sinh sai sót, mất trật tự…)
Không phải số người làm vệ sinh, mà là tổng nhân sự trong khu vực
K4: Hệ số trình độ/ý thức
Ý nghĩa:
Phản ánh mức độ ý thức, tính kỷ luật và trình độ văn hóa của nhân viên trong khu vực.
Tiêu chí ví dụ: (Dựa trên số năm học/giáo dục trung bình)
Số năm học | ≤8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
K4 | 1.05 | 1.04 | 1.03 | 1.02 | 1.01 | 1.00 | 0.99 | 0.98 | 0.97 | 0.96 | 0.95 |
Số năm học càng cao → ý thức, khả năng tuân thủ càng tốt → hệ số càng thấp
Ngược lại, nếu trình độ thấp, cần nhiều nỗ lực quản lý → hệ số cao hơn
0 Nhận xét