PPAP cơ bản bao gồm những gì?
PPAP cơ bản bao gồm 19 mục sau. Tuy nhiên, trong thực tế, khách hàng có thể yêu cầu thêm các tài liệu khác, và số lượng tài liệu cần nộp có thể nhiều hơn. Sau khi nộp và được khách hàng phê duyệt, điều này có nghĩa là sản phẩm có thể được sản xuất hàng loạt trên dây chuyền hiện tại với thiết bị, nhân lực và năng lực hiện có, đáp ứng yêu cầu về chất lượng và năng suất của khách hàng. Bạn không thể tự ý thay đổi; mọi thay đổi phải được thông báo cho khách hàng và có thể yêu cầu phê duyệt lại, kích hoạt lại quy trình nộp PPAP.
Nói một cách đơn giản, nhà máy là của bạn, dây chuyền, nhân viên và thiết bị là của bạn, nhưng bạn không có quyền tự ý thay đổi. Mọi thứ đã được "đóng băng"; bạn cần sản xuất đủ số lượng sản phẩm phù hợp.
Sau đây là các tư liệu cần chuẩn bị để nộp hồ sơ phê duyệt sản phẩm mẫu
1 | Hồ sơ thiết kế | Bản vẽ kỹ thuật, xác minh thông số kỹ thuật. Có thể thay đổi trong giai đoạn phát triển, cần lưu giữ lịch sử thay đổi. | Bắt buộc nếu nhà cung cấp có trách nhiệm thiết kế. |
2 | Tài liệu thay đổi kỹ thuật | Tài liệu về các thay đổi đã áp dụng lên sản phẩm hoặc công cụ nhưng chưa thể hiện trong hồ sơ thiết kế. | Phải được phê duyệt. |
3 | Phê duyệt kỹ thuật yêu cầu | Chứng cứ cho việc khách hàng đã phê duyệt kỹ thuật (thông số kỹ thuật đóng băng...). | Phải nộp nếu được yêu cầu trong thiết kế. |
4 | DFMEA (Phân tích lỗi trong thiết kế) | Phân tích rủi ro và tác động lỗi trong giai đoạn thiết kế sản phẩm. | Chỉ yêu cầu nếu nhà cung cấp chịu trách nhiệm thiết kế. |
5 | Sơ đồ quy trình sản xuất (PFD) | Mô tả rõ ràng các bước công nghệ sản xuất, thể hiện luồng sản xuất và kiểm tra. | Bắt buộc cho mọi sản phẩm. |
6 | PFMEA (Phân tích lỗi trong quy trình sản xuất) | Đánh giá các rủi ro và tác động lỗi trong quá trình sản xuất, theo chuẩn IATF 16949. | Áp dụng trong mọi trường hợp, kể cả khi không chịu trách nhiệm thiết kế. |
7 | Kết quả kiểm tra kích thước | Bằng chứng đo kiểm kích thước sản phẩm, đảm bảo phù hợp yêu cầu thiết kế. | Không áp dụng với vật liệu rời. |
8 | Hồ sơ kiểm tra vật liệu/hiệu suất | Gồm kiểm tra vật liệu (lý, hóa, kim loại học) và hiệu suất/chức năng theo yêu cầu trong bản vẽ hoặc kế hoạch kiểm soát. | Báo cáo rõ ràng, đầy đủ. |
9 | Nghiên cứu quy trình ban đầu (Cpk, Ppk) | Đánh giá khả năng ổn định và phù hợp của quy trình. Yêu cầu: Cpk > 1.33; Ppk > 1.66. | Dữ liệu định lượng, ≥ 100 mẫu, có thể thay đổi phương pháp nếu khách hàng cho phép. |
10 | Nghiên cứu hệ thống đo lường (MSA) | Đánh giá đầy đủ 5 yếu tố: lặp lại, tái lập, lệch, tuyến tính, ổn định. | Chỉ GR&R là chưa đủ. |
11 | Hồ sơ phòng thí nghiệm đạt chuẩn | Chứng chỉ năng lực của phòng thí nghiệm (VD: ISO/IEC 17025 – CNAS). | Tuân thủ QS-9000 điều 4.10.6/4.10.7. |
12 | Kế hoạch kiểm soát (Control Plan) | Quy định kiểm soát trong quy trình sản xuất, xử lý tái gia công, đặc tính CC & SC. | Phải đầy đủ và đáp ứng yêu cầu của QS-9000. |
13 | Giấy cam kết phê duyệt sản phẩm (PSW) | Xác nhận toàn bộ thử nghiệm đã hoàn tất, mỗi mã linh kiện cần 1 bản PSW riêng, có thông tin về khuôn/dây chuyền sản xuất. | PSW là tài liệu tổng hợp xác nhận cuối cùng. |
14 | Báo cáo phê duyệt ngoại quan (AAR) | Báo cáo kiểm tra ngoại quan nếu có yêu cầu từ bản vẽ thiết kế. | Bắt buộc nếu sản phẩm yêu cầu kiểm tra ngoại quan. |
15 | Danh sách kiểm tra yêu cầu vật liệu rời | Đối với vật liệu như bột, dung dịch... cần danh sách kiểm tra đồng thuận giữa nhà cung cấp và khách hàng. | Ghi rõ nếu không yêu cầu (NR). |
16 | Mẫu sản phẩm sản xuất | Mẫu thực tế đúng yêu cầu kỹ thuật và phù hợp với điều kiện sản xuất hàng loạt. | Gửi kèm theo tài liệu. |
17 | Mẫu chuẩn | Lưu giữ 1 mẫu chuẩn trong suốt thời gian hiệu lực của phê duyệt sản phẩm. | Làm căn cứ kiểm tra đối chiếu. |
18 | Dụng cụ kiểm tra hỗ trợ | Dụng cụ lắp ráp hoặc đo kiểm đặc biệt, nếu khách hàng yêu cầu. Cần bảo trì và phân tích hệ thống đo lường định kỳ. | Cung cấp bản vẽ, tài liệu kỹ thuật đi kèm nếu có thay đổi. |
19 | Các yêu cầu đặc biệt của khách hàng | Bao gồm: thiết bị sản xuất, đặc tính trọng yếu, tài liệu riêng của khách hàng,… | Thường khác nhau theo từng khách hàng. |
1. Hồ sơ thiết kế
Nhà cung cấp phải có đầy đủ hồ sơ thiết kế cho tất cả các sản phẩm có thể bán được. Ví dụ: bản vẽ kỹ thuật, quá trình xác minh thông số kỹ thuật. Vì thiết kế có tính sáng tạo nhất định, nên thay đổi trong giai đoạn thiết kế cũng khá nhiều. Việc hạn chế quá mức có thể làm giảm tính sáng tạo, nhưng tốt nhất là có một lịch sử thay đổi nhất định.
2. Tài liệu thay đổi kỹ thuật
Đối với những thay đổi không được thể hiện trong hồ sơ thiết kế nhưng đã được thể hiện trên chi tiết sản phẩm hoặc công cụ, nhà cung cấp phải có tài liệu thay đổi kỹ thuật được phê duyệt. Ví dụ: EC nội bộ, thay đổi thông số kỹ thuật lớn, v.v.
3. Phê duyệt kỹ thuật yêu cầu
Khi hồ sơ thiết kế có quy định, nhà cung cấp phải có chứng cứ phê duyệt kỹ thuật từ khách hàng. Ví dụ: đóng băng thông số kỹ thuật, cần có xác nhận nội bộ và chứng cứ phê duyệt từ khách hàng.
4. Phân tích chế độ lỗi và tác động trong thiết kế (DFMEA)
Nếu nhà cung cấp chịu trách nhiệm thiết kế, phải thực hiện phân tích chế độ lỗi và tác động trong thiết kế (DFMEA). Trong thực tế, nhiều trường hợp gia công, nhà cung cấp có bản vẽ thiết kế hoặc công thức, nhưng không chịu trách nhiệm thiết kế.
5. Sơ đồ quy trình
Nhà cung cấp phải thiết kế một sơ đồ quy trình theo định dạng cụ thể và có thể mô tả rõ ràng các bước và trình tự công nghệ sản xuất, đồng thời đáp ứng yêu cầu và kỳ vọng cụ thể của khách hàng. Đây chính là sơ đồ quy trình (PFD), sơ đồ quy trình công nghệ.
6. Phân tích chế độ lỗi và tác động trong quy trình (PFMEA)
Nhà cung cấp phải tuân thủ yêu cầu của IATF16949, thực hiện phân tích PFMEA. Dù có chịu trách nhiệm thiết kế hay không, PFMEA vẫn cần được thực hiện.
7. Kết quả kiểm tra kích thước
Cung cấp chứng cứ rằng việc kiểm tra kích thước đã hoàn thành và kết quả cho thấy đáp ứng yêu cầu quy định. Lưu ý, tính áp dụng của mục này có sự khác biệt. Nhiều trường hợp, dù là vật liệu rời, vẫn yêu cầu nộp PPAP, nhưng thực tế, mục này không áp dụng cho vật liệu rời.
8. Hồ sơ kiểm tra vật liệu/hiệu suất
Nhà cung cấp phải lưu giữ hồ sơ kiểm tra vật liệu và/hoặc hiệu suất theo yêu cầu trong hồ sơ thiết kế hoặc kế hoạch kiểm soát. Bao gồm hai loại: kiểm tra vật liệu và kiểm tra hiệu suất.
Kiểm tra vật liệu: Khi hồ sơ thiết kế hoặc kế hoạch kiểm soát có yêu cầu về hóa học, vật lý, kim loại học, nhà cung cấp phải kiểm tra tất cả vật liệu của chi tiết và sản phẩm, và báo cáo kiểm tra vật liệu phải được ghi rõ.
Kiểm tra hiệu suất: Khi hồ sơ thiết kế hoặc kế hoạch kiểm soát có yêu cầu về hiệu suất hoặc chức năng, nhà cung cấp phải kiểm tra tất cả chi tiết hoặc sản phẩm, và báo cáo kiểm tra phải được ghi rõ.
9. Nghiên cứu quy trình ban đầu
Đối với tất cả các đặc tính đặc biệt do khách hàng hoặc nhà cung cấp chỉ định, phải xác định khả năng quy trình ban đầu hoặc hiệu suất là chấp nhận được trước khi nộp. Đây chính là Cpk, Ppk. Cần lưu ý các điểm sau:
Nghiên cứu quy trình ban đầu chủ yếu áp dụng cho dữ liệu định lượng, không phải dữ liệu đếm.
Đối với một số quy trình hoặc sản phẩm, phương pháp khác có thể phù hợp hơn. Trong trường hợp có sự phê duyệt trước của khách hàng, có thể thay thế phương pháp trên (Cpk, Ppk).
Phân tích quy trình ban đầu là ngắn hạn. Mặc dù là phân tích ngắn hạn, việc sử dụng biểu đồ kiểm soát và thu thập, phân tích dữ liệu theo trình tự cũng rất quan trọng.
Khi có thể có dữ liệu lịch sử hoặc đủ dữ liệu ban đầu để vẽ biểu đồ kiểm soát (ít nhất 100 mẫu cá thể), có thể tính Cpk khi quy trình ổn định.
Đối với đầu ra đáp ứng yêu cầu quy định và có dạng sóng có thể dự đoán, quy trình không ổn định trong thời gian dài sử dụng Ppk.
Yêu cầu chung: Cpk > 1.33 và Ppk > 1.66
10. Nghiên cứu hệ thống đo lường (MSA)
Nhà cung cấp phải thực hiện nghiên cứu hệ thống đo lường thích hợp đối với tất cả các dụng cụ đo mới, dụng cụ đo sửa chữa, thiết bị thử nghiệm, như nghiên cứu về độ lặp lại, độ tái lập, độ lệch, tuyến tính, ổn định, v.v. Lưu ý, ở đây đề cập đến nghiên cứu năm tính chất, thực tế nhiều trường hợp chỉ thực hiện GR&R là không được chấp nhận.
11. Hồ sơ phòng thí nghiệm đạt chuẩn
Nhà cung cấp phải có hồ sơ về phạm vi và mô tả của phòng thí nghiệm sử dụng, tuân thủ QS-9000 phiên bản thứ ba, điều 4.10.6 và/hoặc điều 4.10.7. Nói ngắn gọn là chứng nhận năng lực phòng thí nghiệm, ví dụ: có chứng nhận CNAS 17025.
12. Kế hoạch kiểm soát (Control Plan)
Nhà cung cấp phải xây dựng Kế hoạch kiểm soát để quy định tất cả các nội dung kiểm soát trong quy trình.
Kế hoạch này phải tuân thủ các yêu cầu của QS-9000, bao gồm việc nộp đầy đủ kế hoạch kiểm soát và đáp ứng các yêu cầu của CP, kiểm soát và kiểm tra các đặc tính CC (Critical Characteristics – đặc tính trọng yếu), SC (Significant Characteristics – đặc tính quan trọng), cũng như xác định rõ hành động xử lý.
Lưu ý: việc xử lý tái gia công hoặc sửa chữa có thể cần được định nghĩa rõ trong kế hoạch này.
13. Giấy cam kết phê duyệt sản phẩm (PSW)
Sau khi hoàn tất tất cả các phép đo và thử nghiệm bắt buộc, nhà cung cấp phải điền vào Giấy cam kết phê duyệt sản phẩm (PSW).
Mỗi mã số linh kiện phải có một bản PSW riêng, trừ khi khách hàng chấp thuận sử dụng hình thức khác.
Nếu linh kiện được sản xuất từ khuôn đa lòng, khuôn đúc, đồ gá, khuôn dập, khuôn định hình, hoặc theo công nghệ sản xuất như dây chuyền, tổ hợp gia công,... nhà cung cấp phải đánh giá kích thước đầy đủ của từng linh kiện.
Trên bản cam kết hoặc tài liệu đính kèm, nhà cung cấp phải ghi rõ khuôn/lòng khuôn/dây chuyền sản xuất cụ thể của linh kiện ở mục liên quan.
14. Báo cáo phê duyệt ngoại quan (AAR)
Nếu linh kiện hoặc nhóm linh kiện được yêu cầu phải có ngoại quan theo bản vẽ thiết kế, thì nhà cung cấp phải hoàn tất một bản Báo cáo phê duyệt ngoại quan (AAR) riêng cho sản phẩm/linh kiện đó.
15. Danh sách kiểm tra yêu cầu đối với vật liệu rời
Đối với vật liệu rời, cần có Danh sách kiểm tra yêu cầu vật liệu rời và phải được khách hàng và nhà cung cấp đồng thuận.
Tất cả các yêu cầu được quy định phải được tuân thủ, trừ khi có ghi chú "Không yêu cầu" (NR) trên danh sách kiểm tra.
Trong ngành công nghiệp pin của chúng ta, hầu hết là vật liệu rời như: bột cực dương, bột cực âm, dung dịch điện giải, các loại dung môi, chất phụ gia,…
16. Mẫu sản phẩm sản xuất
Nhà cung cấp phải cung cấp mẫu linh kiện đúng theo yêu cầu của khách hàng và nội dung đã quy định trong tài liệu nộp.
17. Mẫu chuẩn
Nhà cung cấp phải lưu giữ một mẫu chuẩn trong suốt thời gian lưu giữ hồ sơ phê duyệt sản phẩm.
18. Dụng cụ kiểm tra hỗ trợ
Nếu khách hàng yêu cầu, nhà cung cấp phải nộp kèm theo các dụng cụ hỗ trợ lắp ráp hoặc kiểm tra đặc biệt khi nộp hồ sơ PPAP.
Nhà cung cấp phải đảm bảo rằng nội dung của các dụng cụ này phù hợp với yêu cầu kích thước của linh kiện.
Khi nộp, nhà cung cấp cần lập tài liệu về các thay đổi thiết kế kỹ thuật có liên quan đến các dụng cụ kiểm tra này.
Trong suốt vòng đời sản phẩm, nhà cung cấp phải thực hiện bảo trì phòng ngừa cho các dụng cụ kiểm tra này.
Ngoài ra, phải thực hiện phân tích hệ thống đo lường theo yêu cầu của khách hàng, bao gồm các nghiên cứu về: khả năng tái lập, độ chệch, tính tuyến tính và độ ổn định của dụng cụ đo.
19. Các yêu cầu đặc biệt của khách hàng
Nhà cung cấp phải có tài liệu phù hợp với tất cả các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
Phần này có thể bao gồm các nội dung như: danh sách thiết bị sản xuất & kiểm tra, danh sách các đặc tính đặc biệt,...
0 Nhận xét