Chi phí tồn kho

 

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Chi phí tồn kho.

Cấu trúc chi phí tồn kho 1:

1.Chi phí đặt hàng: Chi phí liên quan đến việc đặt hàng, bao gồm chi phí liên lạc với nhà cung cấp, chi phí vận chuyển, v.v.

2.Chi phí mua hàng: Chi phí để mua hoặc sản xuất sản phẩm, liên quan đến số lượng mua hoặc sản xuất.

3.Chi phí lưu kho: Chi phí để duy trì hàng tồn kho, thường là chi phí phát sinh từ khi hàng hóa nhập kho đến khi xuất kho.

4.Chi phí thiếu hàng: Chi phí phát sinh khi không có đủ hàng để đáp ứng nhu cầu, dẫn đến mất doanh thu hoặc chi phí phát sinh khác.

5.Chi phí logistics: Chi phí vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho và từ kho đến tay người tiêu dùng.

Cấu trúc chi phí tồn kho 2 thường được chia thành ba phần chính:

1.Chi phí lưu kho: Chi phí liên quan đến việc duy trì và quản lý hàng tồn kho. Cụ thể bao gồm:

- Chi phí rủi ro: Bao gồm chi phí bảo hiểm, hao hụt, hư hỏng, mất mát, hư hỏng hàng hóa, v.v.

- Chi phí cơ hội: Là lợi nhuận mà doanh nghiệp có thể kiếm được từ việc sử dụng vốn lưu động vào các hoạt động khác thay vì đầu tư vào hàng tồn kho.

- Chi phí vận hành: Bao gồm chi phí thuê kho, bảo trì, nhân công, máy móc, dụng cụ v.v.

2.Chi phí tồn kho an toàn: Chi phí mà doanh nghiệp phải chịu để có được hàng tồn kho vì mục đích an toàn tránh thiếu liệu. Nếu hàng tồn kho được mua, chi phí này bao gồm chi phí đặt hàng, chi phí vận chuyển, v.v. Nếu hàng tồn kho được sản xuất, chi phí này bao gồm chi phí chuẩn bị sản xuất, chi phí thay đổi dây chuyền sản xuất, v.v.

3.Chi phí thiếu hàng: Là chi phí phát sinh khi không có đủ hàng để đáp ứng nhu cầu, bao gồm:

- Mất doanh thu do không thể giao hàng đúng hạn.

-.Chi phí phát sinh khi phải mua hàng khẩn cấp với giá cao hơn.

- Mất cơ hội bán hàng do không có đủ hàng tồn kho.

Kiểm soát chi phí tồn kho gồm các phương pháp sau:

1.Xác định đúng vật liệu tồn kho: Doanh nghiệp cần xác định rõ vật liệu nào cần duy trì tồn kho và vật liệu nào không cần thiết.

2.Giảm tồn kho không sử dụng được: Loại bỏ các tồn kho không còn giá trị sử dụng, như hàng tồn kho lỗi thời, hư hỏng, hoặc không còn nhu cầu.

3.Áp dụng phương pháp quản lý tồn kho phù hợp: Sử dụng các phương pháp như JIT (Just In Time), phương pháp kéo (pull) hoặc đẩy (push) để tối ưu hóa tồn kho.

4.Tối ưu hóa không gian lưu trữ: Sử dụng không gian lưu trữ một cách hiệu quả để giảm chi phí lưu kho.

5.Cải thiện quy trình sản xuất và cung ứng: Giảm thời gian sản xuất và cung ứng để giảm tồn kho cần thiết.

Ứng dụng công nghệ thông tin: Sử dụng hệ thống ERP để quản lý tồn kho một cách hiệu quả.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét