Giới thiệu sơ đồ phân tích nguyên nhân và kết quả (Cause & Effect Analysis)

 

Khi thực hiện kiểm soát chất lượng, nếu trong quá trình xảy ra vấn đề hoặc sản xuất ra sản phẩm không đạt yêu cầu, thì tất nhiên phải lập tức tìm cách giải quyết. Nhưng trước khi giải quyết vấn đề, điều tiên quyết là phải tìm ra nguyên nhân.


Tuy nhiên, nguyên nhân của vấn đề thì muôn hình vạn trạng – có những nguyên nhân đã biết, nhưng cũng có những nguyên nhân vẫn chưa thể xác định; có nguyên nhân ảnh hưởng lớn, cũng có nguyên nhân ảnh hưởng rất nhỏ.

Thông thường, một vấn đề thường là kết quả của nhiều nguyên nhân đan xen, chồng chéo với nhau, khiến chúng ta khó nắm bắt được bản chất thực sự của vấn đề. Thậm chí, một số vấn đề là kết quả của hàng loạt sai sót liên tiếp gây ra. Trong các phương pháp phân tích chất lượng, khi gặp phải các vấn đề phức tạp và không rõ ràng như vậy, chúng ta thường sử dụng Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram) do giáo sư Ishikawa Kaoru – bậc thầy chất lượng của Nhật Bản phát triển, để phân tích vấn đề, giúp phân loại rõ ràng các yếu tố gây ra vấn đề, từ đó dễ dàng nhận diện.

Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram)

Còn được gọi là Sơ đồ phân tích nguyên nhân & kết quả (Cause & Effect Diagram) hoặc Sơ đồ Ishikawa (Ishikawa Diagram).

Khi phân tích một vấn đề, nếu chỉ đơn thuần liệt kê tất cả nguyên nhân mà không phân loại, thì sẽ khó phân biệt đâu là nguyên nhân chính, đâu là nguyên nhân phụ, từ đó khó xác định đúng trọng tâm để giải quyết vấn đề. Mục đích chính của sơ đồ phân tích nguyên nhân & kết quả là giúp hệ thống hóa và phân loại nguyên nhân thành chính – phụ một cách rõ ràng.

Ứng dụng trong nhà máy sản xuất hiện đại

Khi phân tích vấn đề trong quy trình sản xuất hiện đại, thường sẽ chuẩn hóa các nguyên nhân chính thành 6 nhóm lớn:

1.Người (Man)

2.Phương pháp (Method)

3.Nguyên vật liệu (Material)

4.Máy móc thiết bị (Machine)

5.Đo lường/kiểm tra (Measurement)

6.Môi trường (Environment)

1. 

Hầu hết mọi vấn đề đều không nằm ngoài sáu yếu tố này, và thường được các bộ phận khác nhau phụ trách. Việc phân loại theo nhóm này không chỉ giúp chúng ta tư duy rõ ràng mà còn dễ xác định trách nhiệm thuộc về đơn vị nào.

Sở dĩ sơ đồ này được gọi là “xương cá” vì khi vẽ, chúng ta đặt vấn đề cần giải quyết ở bên phải (đầu cá), vẽ một đường xương sống chính, sau đó phân nhánh các nguyên nhân chính (xương nhánh lớn), và tiếp tục phân nhánh các nguyên nhân phụ (xương nhánh nhỏ) gắn liền với nguyên nhân chính. Đôi khi phần đầu mũi tên được vẽ thành hình đầu cá cho dễ hình dung. Một sơ đồ xương cá hoàn chỉnh có thể giúp cả những người không rành về vấn đề vẫn dễ dàng nhìn ra những nguyên nhân trọng yếu.

Cách lập sơ đồ phân tích nguyên nhân & kết quả

1.Tập hợp những người liên quan
Mời tất cả các cá nhân liên quan đến vấn đề, hoặc có kiến thức, kinh nghiệm liên quan tham gia. Tránh việc một người tự vẽ sơ đồ một cách đơn lẻ. Số lượng người lý tưởng nên từ 4 đến 10 người.

2.Chuẩn bị bảng trắng hoặc giấy lớn, cùng với bút màu.

3.Vẽ khung sơ đồ xương cá:

Vẽ xương sống chính nằm ngang.

Đầu mũi tên bên phải viết tên vấn đề cần giải quyết.

Trên trục chính, chia thành 6 nhánh chính tương ứng với: Người – Phương pháp – Vật liệu – Máy móc – Đo lường – Môi trường.

4.Phát biểu nguyên nhân có thể gây ra vấn đề:

Mỗi người lần lượt phát biểu ý kiến trong khoảng 15~20 giây.

Nghiêm cấm phê bình hoặc chất vấn trong quá trình này.

Người điều phối hoặc thư ký ghi ý kiến vào sơ đồ.

5.Tiếp tục vòng lặp cho đến khi thu thập được khoảng 60–80 nguyên nhân hoặc không còn ai đưa thêm ý kiến.

Tổng thời gian nên giới hạn trong khoảng 30 phút.

6.Đánh dấu các nguyên nhân có ảnh hưởng lớn:

Mọi người tiếp tục thảo luận để xác định các nguyên nhân có tác động lớn.

Dùng vòng tròn màu đỏ khoanh các nguyên nhân này.

7.Phân tầng mức độ ảnh hưởng:

Tiếp tục đánh dấu các nguyên nhân lớn nhất trong số các nguyên nhân đã khoanh đỏ bằng một vòng tròn màu thứ hai.

Lặp lại quá trình cho đến khi không còn nguyên nhân nổi bật nào cần thêm vòng tròn.

 

Đăng nhận xét

0 Nhận xét