Tiêu chuẩn bảo quản vật liệu tại nhà máy điện tử

Sau đây là danh sách các vật liệu thường thấy trong các nhà máy sản xuất thiết bị điện tử và các tiêu chuẩn bảo quản, các bạn làm tại các công ty điện tử có thể lĩnh hội và vận dụng www.quanlisanxuat.com

NO

 

Hạng mục

膠帶類

Loại bang dính

,貼紙類

Tem nhãn , loại giấy dán

錫膏

Kem thiếc

連接器,端子類

Loại đầu nối conector

紙類包裝材

Loại giấy Liệu đóng gói

油墨,溶劑及其它化學品

Mực in , dung môi và hoá chất khác

其它包裝材料

Liệu đóng gói khác

1

保存期限 Kỳ hạn bảo quản

6個月 6 tháng

 

6個月 6 tháng

 

6個月 6 tháng

 

6個月 6 tháng

 

6個月 6 tháng

22 năm

6個月(帶膠)/16 thang(mang băng dính )/ 1 năm

2

材料壽命 Tuổi thọ vật liệu

22 năm

11 năm

111 năm

33 năm

33 năm

33 năm

22 năm

3

防潮措施 Biện pháp chống ẩm

密封保存Bảo quản bịt kín

密封保存Bảo quản bịt kín

密封保存Bảo quản bịt kín

密封保存Bảo quản bịt kín

密封保存Bảo quản bịt kín

密封保存Bảo quản bịt kín

乾燥通風Khô và thông gió

4

防塵措施 Biện pháp chống bụi

PE袋包裝

Đóng túi PE

紙皮或PE

Giấy hoặc túi PE

密封Bịt kín

紙箱或膠管封裝 Thùng giấy hoặc đóng ống nhựa

外層防護 Bảo hộ lớp ngoài

密封Bịt kín

外層防護 Bảo hộ lớp ngoài

5

溫度管控 Kiểm soát nhiệt độ

15~25℃

15~25℃

5~10

10~30

室溫 Nhiệt độ phòng

10~30

室溫 Nhiệt độ phòng

6

濕度管控 Kiểm soát độ ẩm

20%~70%

20%~70%

20%~70%

20%~70%

20%~70%

20%~70%

20%~70%

7

防碰撞 Chống va đập

輕拿輕放 Cầm nhẹ đặt nhẹ

輕拿輕放 Cầm nhẹ đặt nhẹ

輕拿輕放 Cầm nhẹ đặt nhẹ

輕拿輕放 Cầm nhẹ đặt nhẹ

輕裝輕卸 Đóng nhẹ dỡ nhẹ

輕裝輕卸 Đóng nhẹ dỡ nhẹ

輕裝輕卸 Đóng nhẹ dỡ nhẹ

8

堆疊高度限制 Hạn chế độ cao chồng

1.8m

/

/

1.8m

1.8m

1.8m

1.8m

9

防鏽措施 Biện pháp chống han rỉ

/

/

/

禁止用手直電鍍及金屬件部分

Nghiêm cấm tay trực tiếp cầm mạ điện và các bộ phận kim loại

/

/

/

10

防氧化措施 Biện pháp chống oxi hoá

/

/

/

/

/

/

11

防日照曝曬 Chống ánh nắng trực tiếp

室內保存 Bảo quản trong phòng

室內保存 Bảo quản trong phòng

室內保存 Bảo quản trong phòng

室內保存 Bảo quản trong phòng

室內保存 Bảo quản trong phòng

室內保存 Bảo quản trong phòng

室內保存 Bảo quản trong phòng

12

防光害措施 Biện pháp chống thiệt hại ánh sáng

/

/

避光 Tránh ánh sáng

/

/

/

/

13

防溢散措施 Biện pháp chống tràn  

/

/

密封Bịt kín

/

/

密封Bịt kín

/

14

安全措施 Biện pháp an toàn

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước


NO

  Hạng mục

色粉,色母

Bt màu ,  hạt màu

成型膠粒

及塑膠件

Thành hình hạt cao su

và phụ kiện bằng nhựa

Cable

Loại Cable

錫絲 Dây thiếc

 Thanh thiếc

五金件類

Loại ngũ kim

Rubber

Vòng cao su

1

保存期限 

Kỳ hạn bảo quản

11 năm

22 năm

222 năm

11 năm

11 năm

6個月 6 tháng

11 năm

2

材料壽命 

Tuổi thọ vật liệu

33 năm

33 năm

33 năm

33 năm

5 5 năm

11 năm

33 năm

3

防潮措施 

Biện pháp chống ẩm

密封保存Bảo quản bịt kín

密封保存Bảo quản bịt kín

密封保存Bảo quản bịt kín

密封保存Bảo quản bịt kín

密封保存Bảo quản bịt kín

密封保存Bảo quản bịt kín

密封保存Bảo quản bịt kín

4

防塵措施 

Biện pháp chống bụi

密封Bịt kín

密封Bịt kín

密封Bịt kín

外層防護 Bảo hộ lớp ngoài

外層防護 Bảo hộ lớp ngoài

PE袋或吸塑盒 Túi PE hoặc khay nhựa

密封Bịt kín

5

溫度管控 

Kiểm soát nhiệt độ

室溫 Nhiệt độ phòng

室溫 Nhiệt độ phòng

室溫 Nhiệt độ phòng

10~30

10~30

10~30

室溫 Nhiệt độ phòng

6

濕度管控 Kiểm soát độ ẩm

20%~70%

20%~70%

20%~70%

20%~70%

20%~70%

20%~70%

20%~70%

7

防碰撞 

Chống va đập

輕裝輕卸 Đóng nhẹ dỡ nhẹ

輕裝輕卸 Đóng nhẹ dỡ nhẹ

輕裝輕卸 Đóng nhẹ dỡ nhẹ

輕裝輕卸 Đóng nhẹ dỡ nhẹ

輕裝輕卸 Đóng nhẹ dỡ nhẹ

輕裝輕卸 Đóng nhẹ dỡ nhẹ

輕裝輕卸 Đóng nhẹ dỡ nhẹ

8

堆疊高度限制 

Hạn chế độ cao chồng

1.8m

1.8m

1.8m

/

/

1.8m

1.8m

9

防鏽措施 

Biện pháp chống han rỉ

/

/

外層防護 Bảo hộ lớp ngoài

外層防護 Bảo hộ lớp ngoài

外層防護 Bảo hộ lớp ngoài

禁止用手直電鍍及金屬件部分

Nghiêm cấm tay trực tiếp cầm mạ điện và các bộ phận kim loại

/

10

防氧化措施 

Biện pháp chống oxi hoá

/

/

/

11

防日照曝曬 Chống ánh nắng trực tiếp

室內保存 Bảo quản trong phòng

室內保存 Bảo quản trong phòng

室內保存 Bảo quản trong phòng

室內保存 Bảo quản trong phòng

室內保存 Bảo quản trong phòng

室內保存 Bảo quản trong phòng

室內保存 Bảo quản trong phòng

12

防光害措施 Biện pháp chống thiệt hại ánh sáng

避光保存 Bảo quản tránh ánh sáng

/

/

避光保存 Bảo quản tránh ánh sáng

避光保存 Bảo quản tránh ánh sáng

/

/

13

防溢散措施 Biện pháp chống tràn  

密封Bịt kín

密封Bịt kín

密封Bịt kín

密封Bịt kín

密封Bịt kín

/

密封Bịt kín

14

安全措施 Biện pháp an toàn

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

 

NO

  Hạng mục

銘板類 Loại bảng tên

電子元件類

Loại linh kiện điện tử

PCB

PCBA

/

 

 

1

保存期限 Kỳ hạn bảo quản

6個月 6 tháng

1 1 năm

3個月 3 tháng

3個月 3 tháng

 

 

 

2

材料壽命 Tuổi thọ vật liệu

15個月 15 tháng

2 2 năm

6個月 6 tháng

6個月 6 tháng

 

 

 

3

防潮措施 Biện pháp chống ẩm

密封保存Bảo quản bịt kín

密封保存Bảo quản bịt kín

密封保存Bảo quản bịt kín

密封保存Bảo quản bịt kín

 

 

 

4

防塵措施 Biện pháp chống bụi

紙皮或PETúi giấy hoặc túi PE

防靜電 Túi tĩnh điện

真空包裝或PE膜包裹 Đóng gói chân không hoặc bọc màng PE

防靜電 Túi tĩnh điện

 

 

 

5

溫度管控 Kiểm soát nhiệt độ

10~30

20~28

20~28

20~28

 

 

 

6

濕度管控 Kiểm soát độ ẩm

20%~70%

20%~60%

20%~60%

20%~60%

 

 

 

7

防碰撞 Chống va đập

輕裝輕卸 Đóng nhẹ dỡ nhẹ

輕拿輕放 Cầm nhẹ đặt nhẹ

輕拿輕放 Cầm nhẹ đặt nhẹ

輕拿輕放 Cầm nhẹ đặt nhẹ

 

 

 

8

堆疊高度限制 Hạn chế độ cao chồng

/

/

/

/

 

 

 

9

防鏽措施 Biện pháp chống han rỉ

/

外層防護 Bảo hộ lớp ngoài

外層防護 Bảo hộ lớp ngoài

外層防護 Bảo hộ lớp ngoài

 

 

 

10

防氧化措施 Biện pháp chống oxi hoá

/

 

 

 

11

防日照曝曬 Chống ánh nắng trực tiếp

室內保存 Bảo quản trong phòng

室內保存 Bảo quản trong phòng

室內保存 Bảo quản trong phòng

室內保存 Bảo quản trong phòng

 

 

 

12

防光害措施 Biện pháp chống thiệt hại ánh sáng

/

/

/

/

 

 

 

13

防溢散措施 Biện pháp chống tràn  

/

密封Bịt kín

密封Bịt kín

密封Bịt kín

 

 

 

14

安全措施 Biện pháp an toàn

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

防火,防水Chống cháy, chống thấm nước

 

 

 


Đăng nhận xét

0 Nhận xét